IPTABLES là một công cụ trong hệ thống Linux được sử dụng để quản lý tường lửa và định tuyến gói tin trên mạng. Iptables do Netfilter Organiztion viết ra để tăng tính năng bảo mật trên hệ thống Linux. Nó cho phép người quản trị hệ thống thiết lập các quy tắc cho việc chấp nhận, từ chối hoặc chuyển hướng lưu lượng mạng dựa trên các tiêu chí như địa chỉ IP, cổng, giao thức, và các thuộc tính khác của gói tin.
Iptables là một trong những giải pháp phổ biến cho gateway trên nền Linux, tương thích với các bản phân phối phổ biến như: Ubuntu Server, CentOS, hoặc Debian. Tuy nhiên, để thiết lập một gateway trên Linux, yêu cầu phần cứng phải có ít nhất hai card mạng (network card), một để kết nối với mạng nội bộ và một để kết nối với mạng ngoại vi.
Tính năng của Iptables
Iptables có thể được sử dụng cho các mục đích sau:
- Tường lửa (Firewall): Ngăn chặn hoặc cho phép lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc được thiết lập. Ví dụ, có thể tạo ra quy tắc để từ chối truy cập từ một địa chỉ IP cụ thể hoặc chặn các loại lưu lượng mạng không mong muốn.
- Network Address Translation (NAT): IPTABLES cũng có thể được sử dụng để thực hiện NAT, cho phép nhiều thiết bị trong một mạng cục bộ chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất.
- Định tuyến (Routing): IPTABLES có thể được sử dụng để điều hướng lưu lượng mạng qua các giao diện mạng khác nhau dựa trên các quy tắc được đặt ra.
- Quản lý chất lượng dịch vụ (Quality of Service – QoS): IPTABLES có thể được sử dụng để ưu tiên hoặc hạn chế băng thông cho các loại lưu lượng mạng cụ thể, giúp quản lý hiệu suất mạng.
IPTABLES là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong việc quản lý và bảo vệ hệ thống mạng trong môi trường Linux.